Thư viện huyện M'Drắk
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. MINH DƯƠNG
     Nghề trồng hoa : Nghề trồng cây nông nghiệp / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 175tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
   ISBN: 9786048653361 / 35000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Nghề trồng hoa.  3. Trồng trọt.
   635.9 NGH250T 2015
    ĐKCB: PD.002135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002136 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi trăn, rắn / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 167tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
   ISBN: 9786048658949 / 35000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Chăn nuôi.  3. Bò sát.  4. Nuôi trăn.  5. Nuôi rắn.
   639.3 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.002137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002138 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. MINH DƯƠNG
     Nghề trồng cây lâm nghiệp / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 174tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Giới thiệu nghề trồng cây lâm nghiệp đa tác dụng. Các giải pháp công nghệ. Kĩ thuật trồng một số loại cây có nhiều triển vọng
   ISBN: 9786048650195 / 35000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Trồng trọt.  3. Trồng cây lâm nghiệp.
   634.9 NGH250T 2015
    ĐKCB: PD.002141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002142 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi chim bồ câu : Nghề chăn nuôi gia cầm / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 135tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Trình bày đặc tính sinh học của các giống chim câu; phân loại bồ câu; giống bồ câu Pháp; kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng và một số bệnh quan trọng ở bồ câu nhập nội.
   ISBN: 9786048689891 / 35000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Chăn nuôi.  3. Gia cầm.  4. Chim bồ câu.  5. Nuôi chim bồ câu.
   636.6 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.002143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002144 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi lươn, cá, ếch / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 175tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về lươn, cá, ếch và một số đặc điểm sinh học của lươn, cá, ếch. Trình bày kĩ thuật nuôi lươn, cá, ếch như : chuẩn bị chỗ nuôi, giống, cách cho lươn, cá, ếch ăn, chăm sóc, phòng và trị bệnh cho lươn, cá ếch.
   ISBN: 9786048684018 / 35000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Chăn nuôi.  3. Nuôi lươn.  4. Nuôi cá.  5. Nuôi ếch.
   639.3 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.002145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002146 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi chó / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 159tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Giới thiệu về đặc điểm và những điều thú vị về loài chó, kỹ thuật nuôi chó và các bệnh thường gặp ở chó.
   ISBN: 9786048651083 / 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Chó.  3. Kĩ thuật.  4. Nông nghiệp.  5. Chăn nuôi.  6. |Nghề nuôi chó|  7. |Nuôi chó|  8. Kỹ thuật nuôi chó|
   I. Minh Dương.
   636.7 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.001982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.001996 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi gà : Nghề chăn nuôi gia cầm / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 143tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Khái quát chung về ngành chăn nuôi gia cầm, tìm hiểu kỹ thuật chan nuôi gà, cách phòng và điều trị một số bệnh ở gà.
   ISBN: 9786048651053 / 50000đ

  1. Kĩ thuật.  2. Cẩm nang.  3. .  4. Gia cầm.  5. Chăn nuôi.
   636.5 NGH250N c2015
    ĐKCB: PD.001983 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.001984 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi giun / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 139tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Tìm hiểu về loài giun, kỹ thuật nuôi giun và những vấn đề liên quan đến nghề nuôi giun...
   ISBN: 9786048655311 / 35000đ

  1. Cẩm nang.  2. Giun.  3. Nông nghiệp.  4. Kỹ thuật.  5. |Kỹ thuật nuôi giun|  6. |Nuôi giun|  7. nghề nuôi giun|
   I. Minh Dương.
   636.2 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.001985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.001997 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi ong lấy mật / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 122tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về đặc điểm loài ong và nghề nuôi ong hiện nay, những lợi ích của nghề nuôi ong, tìm hiểu về loài ong - phương pháp phòng tránh và xử lý, kỹ thuật nuôi ong mật, những bài thuốc, món ăn từ ong.
   ISBN: 9786048651093 / 50000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Ong.  3. Cẩm nang.  4. Kĩ thuật.  5. Chăn nuôi.
   638 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.001990 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.001991 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. MINH DƯƠNG
     Nghề chăn nuôi bò thịt : Nghề chăn nuôi gia súc / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 114tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Tìm hiểu về giống và lai tạo bò sữa, nuôi dưỡng và chăm sóc bò sữa, kỹ thuật vắt sữa, thức ăn thô xanh cho bò sữa. Một số bệnh thường gặp và biện pháp phòng trị, chuồng trại nuôi bò sữa.
   ISBN: 9786048650995 / 35000đ

  1. Trang trại.  2. Bò sữa.  3. Chăn nuôi.  4. Nông nghiệp.
   I. Minh Dương.
   636.2 NGH250C 2015
    ĐKCB: PD.001993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.001992 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi lợn nái sinh sản : Nghề chăn nuôi gia súc / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 110tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Tìm hiểu những kiến thức chung về loài lợn, kỹ thuật nuôi lợn nái sinh sản, biện pháp phòng một số bệnh thường gặp ở lợn nái và một số câu hỏi đáp khi nuôi lợn nái...
   ISBN: 9786048651015 / 35000đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lợn nái.  3. Cẩm nang.  4. Lợn.  5. Nông nghiệp.  6. |Nuôi heo nái|  7. |Heo nái|  8. Kỹ thuật nuôi lợn nái|  9. Nuôi lợn nái|
   I. Minh Dương.
   636.4 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.001994 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.001995 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. MINH DƯƠNG
     Nghề làm vườn. : Nghề trồng cây nông nghiệp / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 134tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Vai trò của vườn trong đời sống con người, vườn cây là một hệ sinh thái nông nghiệp tạo ra năng suất kinh tế cao, năng suất cây trồng, cơ sở triết học của nông nghiệp, thiết kế và xây dựng vườn cây, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản trong vườn, một số kỹ thuật làm vườn.
   ISBN: 9786048620459 / 35000đ

  1. Cây trồng.  2. Nông nghiệp.  3. Trồng trọt.  4. Vườn.  5. Làm vườn.
   631.5 NGH250L 2015
    ĐKCB: PD.002001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002002 (Sẵn sàng)  
13. MINH DƯƠNG
     Nghề trồng nấm : Nghề trồng cây nông nghiệp / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 175tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Giới thiệu điều kiện nuôi trồng, thời vụ, xử lý nguyên liệu trồng, kỹ thuật nuôi trồng nấm mỡ, nấm sò, nấm bào ngư, nấm hương, nấm trân châu, nấm kim châm, mộc nhĩ và nấm đùi gà
/ 35000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Trồng trọt.  3. Nấm.
   635.8 NGH250T 2015
    ĐKCB: PD.002139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002140 (Sẵn sàng)  
14. MINH DƯƠNG
     Nghề chăn nuôi bò sữa : Nghề chăn nuôi gia súc / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 111tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Tìm hiểu về giống và lai tạo bò sữa, nuôi dưỡng và chăm sóc bò sữa, kỹ thuật vắt sữa, thức ăn thô xanh cho bò sữa. Một số bệnh thường gặp và biện pháp phòng trị, chuồng trại nuôi bò sữa.
/ 35000đ

  1. Trang trại.  2. Bò sữa.  3. Chăn nuôi.  4. Nông nghiệp.
   I. Minh Dương.
   636.2 NGH250C 2015
    ĐKCB: PD.001989 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002003 (Sẵn sàng)  
15. MINH DƯƠNG
     Nghề nuôi vịt : Nghề chăn nuôi gia cầm / Minh Dương (Tuyển chọn) .- Hà Nội : Hồng Đức , c2015 .- 178tr. ; 21cm. .- (Cẩm nang nhà nông)
  Tóm tắt: Khái quát chung về ngành chăn nuôi gia cầm, tìm hiểu kỹ thuật chan nuôi vịt, cách phòng và điều trị một số bệnh ở vịt.
/ 50000đ

  1. Kĩ thuật.  2. Cẩm nang.  3. Vịt.  4. Gia cầm.  5. Chăn nuôi.
   636.5 NGH250N 2015
    ĐKCB: PD.001977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.002134 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»